Bánh mì theo nghĩa đen: Đây là ý nghĩa đơn giản nhất. Nó có thể đề cập đến bất kỳ loại bánh mì nào, từ bánh mì trắng cắt lát đến bánh mì chua, bánh mì baguette, v.v.
Thức ăn nói chung: Đôi khi được sử dụng làm biểu tượng chung cho thức ăn, đặc biệt là trong bối cảnh bữa ăn hoặc cung cấp cho ai đó.
Tiền/kiếm sống: Xuất phát từ cụm từ "người trụ cột gia đình", biểu tượng cảm xúc bánh mì có thể được sử dụng như một thuật ngữ tiếng lóng cho tiền bạc, kiếm sống hoặc có sự ổn định tài chính. Hãy nghĩ "phải kiếm bánh mì."
Bánh Thánh/Tiệc Thánh: Trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong số những người theo đạo Cơ đốc, biểu tượng cảm xúc bánh mì có thể đại diện cho bánh mì được sử dụng trong tiệc thánh, tượng trưng cho thân thể của Chúa Kitô.
Chia sẻ/cộng đồng: Bẻ bánh mì cùng nhau là một biểu tượng lâu đời của cộng đồng và chia sẻ, vì vậy biểu tượng cảm xúc đôi khi có thể gợi lên cảm xúc này.
Điều gì đó thiết yếu/cơ bản: Tương tự như "bánh mì và bơ", biểu tượng cảm xúc có thể đại diện cho điều gì đó cơ bản hoặc thiết yếu.
Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo những cách sáng tạo và vui tươi khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
bánh mì | bánh mì nướng | lúa mì | ngũ cốc | nhà hàng | ổ bánh mì | thực phẩm | tinh bột
Bánh Mì Emoji Hình ảnh
Đây là cách emoji Bánh Mì hiển thị trên iPhone, Android, Facebook, Messenger và X: