👂 tai

tai (Smileys & Con ngư�i - Thân hình)

tai

âm thanh | cơ thể | nghe | tai

Biểu tượng cảm xúc: 👂
H�? và tên: tai
Tên ngắn: :ear:
Từ khóa: âm thanh | cơ thể | nghe | tai
Các điểm mã: U+1F442
thể loại: Smileys & Con ngÆ°á»?i
Danh mục phụ: Thân hình
Biểu tượng cảm xúc gốc: Vâng


Hình ảnh

Tông màu da

Biểu tượng cảm xúc liên quan