Biểu tượng cảm xúc nút “đặt trước” 🈯 của Nhật Bản mô tả chữ Hán 指 (phát âm là "shi"), có nghĩa là "ngón tay", thường được đặt trong một vòng tròn trắng trên nền xanh lam. Nó biểu thị một không gian hoặc vật phẩm được đặt trước hoặc chỉ định.
Ý nghĩa phổ biến nhất:
Chỗ ngồi/Không gian được đặt trước: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất. Hãy nghĩ đến các điểm đỗ xe dành riêng, chỗ ngồi trên tàu hoặc bàn tại nhà hàng. Nó chỉ ra rằng không gian đó được dành riêng cho một người hoặc mục đích cụ thể.
Khu vực được chỉ định: Tương tự như chỗ ngồi được đặt trước, nó có thể đánh dấu một khu vực được chỉ định cho một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như khu vực hút thuốc, khu vực chờ hoặc khu vực đón khách.
Được giao hoặc phân bổ: Nói rộng hơn, nó có thể đại diện cho thứ gì đó đã được giao hoặc phân bổ cho ai đó, chẳng hạn như một nhiệm vụ, một căn phòng hoặc một thiết bị.
Cuộc hẹn/Đặt trước: Đôi khi nó có thể chỉ ra việc có một cuộc hẹn hoặc đặt trước, chẳng hạn như với bác sĩ, thợ làm tóc hoặc dịch vụ khác.
(Ít phổ biến hơn) Hướng/Chỉ: Do chữ Hán có nghĩa là "ngón tay", đôi khi nó có thể được sử dụng để biểu thị việc chỉ hoặc chỉ ra một hướng, mặc dù đây không phải là ý nghĩa chính của nó.
Điều quan trọng cần lưu ý là ngữ cảnh là chìa khóa. Ý nghĩa cụ thể của biểu tượng cảm xúc 🈯 có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống mà nó được sử dụng.
“đặt trước” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “đặt trước” | Tiếng Nhật
Nút Tiếng Nhật “đặt Trước” Emoji Hình ảnh
Đây là cách emoji Nút Tiếng Nhật “đặt Trước” hiển thị trên iPhone, Android, Facebook, Messenger và X: