Biểu tượng cảm xúc nút “bí mật” ㊙ (U+3299 CHỮ HÁN TRONG VÒNG TRÒN BÍ MẬT) của Nhật Bản đại diện cho chữ Hán tiếng Nhật nghĩa là "bí mật" (秘, hi) bên trong một vòng tròn. Nó biểu thị điều gì đó bí mật, ẩn giấu hoặc kín đáo. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến nhất của nó:
Thông tin bí mật: Chỉ ra rằng điều gì đó là bí mật và không nên được chia sẻ công khai. Đây là ý nghĩa chính và nghĩa đen nhất của nó. Hãy coi nó như một tín hiệu "suỵt!" bằng hình ảnh.
Viên ngọc ẩn/Mẹo nội bộ: Có thể được sử dụng để làm nổi bật điều gì đó đặc biệt, độc quyền hoặc ít được biết đến, như một nhà hàng ẩn hoặc một đợt giảm giá bí mật. Nó ngụ ý cảm giác khám phá.
Quyền riêng tư/Sự kín đáo: Có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền riêng tư hoặc sự kín đáo, như gợi ý mật khẩu hoặc cuộc trò chuyện riêng tư.
Tin đồn/Thuyết âm mưu: Đôi khi được sử dụng một cách vui tươi khi chia sẻ tin đồn hoặc chuyện phiếm, tạo cảm giác hấp dẫn và bí ẩn.
Sự vui tươi/Trò đùa nội bộ: Có thể được sử dụng trong một nhóm bạn bè để chỉ những trò đùa nội bộ hoặc cuộc trò chuyện riêng tư, thêm một lớp bí mật và vui tươi.