Biểu tượng cảm xúc 🤚 mặt sau bàn tay giơ lên có thể truyền đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái văn hóa. Dưới đây là một số cách hiểu phổ biến nhất:
Dừng lại: Đây có lẽ là ý nghĩa phổ biến nhất. Mặt sau bàn tay giơ lên là một cử chỉ phổ biến để ra hiệu cho ai đó ngừng nói hoặc làm điều gì đó.
Đập tay (bị hụt): Đôi khi, nó có thể đại diện cho một cái đập tay bị hụt, thể hiện cảm giác khó xử hoặc thất vọng.
Vẫy tay (coi thường): Một cách hiểu tinh tế hơn có thể là một cái vẫy tay coi thường, gợi ý "nói với bàn tay" hoặc thiếu quan tâm.
✋+🤚 = Múa tay?: Mặc dù không phải là ý nghĩa chính, một số người sử dụng biểu tượng cảm xúc này kết hợp với biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay giơ lên (✋) để thể hiện múa tay hoặc một cử chỉ biểu cảm tương tự.
Chờ: Tương tự như "dừng lại", nó cũng có thể báo hiệu cho ai đó chờ đợi hoặc giữ nguyên một lúc.
Tát/Đánh: Ít phổ biến hơn, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể ám chỉ một cái tát hoặc đánh bằng mu bàn tay (mặc dù điều này thường được truyền đạt bằng các biểu tượng cảm xúc khác).
Điều quan trọng là phải xem xét văn bản xung quanh và giọng điệu chung của cuộc trò chuyện để hiểu ý nghĩa dự định của biểu tượng cảm xúc 🤚.
giơ lên | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên
Mu Bàn Tay Giơ Lên Emoji Hình ảnh
Đây là cách emoji Mu Bàn Tay Giơ Lên hiển thị trên iPhone, Android, Facebook, Messenger và X: