Biểu tượng cảm xúc nút lặp lại 🔁 thường đại diện cho sự lặp lại hoặc phát lại điều gì đó, chẳng hạn như bài hát, video hoặc hành động. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến nhất của nó:
Lặp lại/Vòng lặp: Đây là nghĩa đơn giản nhất. Nó biểu thị rằng thứ gì đó đang, hoặc nên được, lặp lại. Hãy nghĩ đến việc nhấn nút lặp lại trên máy nghe nhạc.
Quay lại/Trở lại: Nó có thể gợi ý quay lại điểm trước đó, về mặt vật lý hoặc trong cuộc trò chuyện. Ví dụ: "Hãy quay lại những gì bạn đã nói trước đó" có thể đi kèm với biểu tượng cảm xúc này.
Làm lại điều gì đó: Tương tự như lặp lại, nhưng thường ngụ ý làm lại điều gì đó từ đầu, có lẽ sau khi mắc lỗi. "Tôi cần 🔁 lại toàn bộ việc này, tôi đã làm hỏng nó."
Sự kiện/Chu kỳ định kỳ: Biểu tượng cảm xúc có thể đại diện cho điều gì đó xảy ra thường xuyên, như thói quen hàng ngày hoặc sự kiện hàng năm. "Chuyến đi làm buổi sáng 🔁 của tôi."
Khởi động lại/Làm mới: Ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi nó có thể tượng trưng cho việc bắt đầu lại hoặc làm mới tình huống.
Nhấn mạnh một điểm: Trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh một điểm đã được nêu trước đó, tương tự như nói "lại" hoặc "tôi nhắc lại."
Ý nghĩa cụ thể của biểu tượng cảm xúc 🔁 phụ thuộc vào ngữ cảnh xung quanh.
chiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên | nút lặp lại
Nút Lặp Lại Emoji Hình ảnh
Đây là cách emoji Nút Lặp Lại hiển thị trên iPhone, Android, Facebook, Messenger và X: