Biểu tượng cảm xúc vẫy tay 👋 thường biểu thị lời chào hoặc lời tạm biệt. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, với một số ý nghĩa phổ biến nhất là:
Nói "Xin chào" hoặc "Chào": Một cách đơn giản và thân thiện để chào hỏi ai đó trực tuyến.
Nói "Tạm biệt" hoặc "Tạm biệt": Được sử dụng như một lời tạm biệt nhanh chóng và không chính thức.
Vẫy tay để thừa nhận: Tương tự như vẫy tay trong đời thực, nó có thể được sử dụng để thừa nhận sự hiện diện hoặc tin nhắn của ai đó.
Nói "Hẹn gặp lại": Một cách nói thông thường để bày tỏ bạn sẽ sớm liên lạc lại.
Ra hiệu "đến đây" (trong một số ngữ cảnh): Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng bàn tay vẫy đôi khi có thể được sử dụng để ra hiệu cho ai đó đến gần hơn, đặc biệt là khi kết hợp với các biểu tượng cảm xúc hoặc văn bản khác.
Bày tỏ một câu hỏi "bạn khỏe không?" thông thường: Trong một số cuộc trò chuyện không chính thức, bàn tay vẫy có thể đóng vai trò như một phiên bản rút gọn của việc hỏi ai đó đang làm gì, đặc biệt là khi ngữ cảnh gợi ý điều đó.
Giao tiếp phi ngôn ngữ trong cuộc gọi điện video: Được sử dụng khi âm thanh không khả dụng hoặc không tiện.
Ý nghĩa cụ thể thường phụ thuộc vào ngữ cảnh xung quanh của cuộc trò chuyện.
chào | chào nhé | có ai ở đó không? | đang vẫy | tay | vẫy | vẫy tay nè | xin chào
Vẫy Tay Emoji Hình ảnh
Đây là cách emoji Vẫy Tay hiển thị trên iPhone, Android, Facebook, Messenger và X: